LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TIẾNG ANH TẠI ISNES
INES EDCATION NHẬN HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ THƯỜNG XUYÊN
CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH KHÁI GIẢNG LIÊN TỤC HÀNG TUẦN.
Học viên đăng ký học tại INES sẽ nhận được ƯU ĐÃI với nhiều hình thức thú vị !
Thời lượng học của các khoá là 2-3 buổi / tuần – 90 phút / buổi.
>>> GHI CHÚ: HVC: học viên cũ, TKG: đóng trước khai giảng 1 ngày.
Sĩ số học viên của lớp tối đa là 15 học viên.
HỌC PHÍ CÁC KHÓA HỌC TẠI INES
KHOÁ HỌC |
LỚP |
SỐ TUẦN |
HỌC PHÍ |
GIẢM HVC |
GIẢM TKG |
GIẢM NHÓM 2 |
GIẢM 300K + voucher NHÓM 3 |
IELTS |
STARTERS (4.0+) |
10 |
6.000,000 |
5.900.000 |
5.800.000 |
5.800.000 |
5.700.000 |
BASIC (5.0+) |
10 |
6.200.000 |
6.100.000 |
6.000.000 |
6.000.000 |
5.900.000 |
|
STANDARD (6.0+) |
10 |
6.400.000 |
4.300.000 |
4.200.000 |
4.200.000 |
4.100.000 |
|
PLUS (7.0+) |
10 |
6.600.000 |
4.500.000 |
4.400.000 |
4.400.000 |
4.300.000 |
|
WRITING |
10 |
3.200.000 |
3.100.000 |
3.000.000 |
3.000.000 |
2.900.000 |
|
SPEAKING |
10 |
3.200.000 |
3.100.000 |
3.000.000 |
3.000.000 |
2.900.000 |
|
TOEIC |
TOEIC 1 (400+) |
8 |
5.000.000 |
4.900.000 |
4.800.000 |
4.800.000 |
4.700.000 |
TOEIC 2 (500+) |
8 |
5.000.000 |
4.900.000 |
4.800.000 |
4.800.000 |
4.700.000 |
|
TOEIC 3 (600+) |
8 |
5.000.000 |
4.900.000 |
4.800.000 |
4.800.000 |
4.700.000 |
|
SPEAKING |
8 |
5.000.000 |
4.900.000 |
4.800.000 |
4.800.000 |
4.700.000 |
|
WRITING |
8 |
5.000.000 |
4.900.000 |
4.800.000 |
4.800.000 |
4.700.000 |
|
LUYỆN THI CHỨNG CHỈ A, B, C (KHUNG CEFR) |
A2 |
8 |
4.600.000 |
4.500.000 |
4.400.000 |
4.400.000 |
4.100.000 |
B1, B2 |
8 |
4.800.000 |
4.700.000 |
4.600.000 |
4.600.000 |
4.500.000 |
|
B2, C1 |
8 |
5.000.000 |
4.900.000 |
4.800.000 |
4.800.000 |
4.700.000 |
|
TIẾNG ANH GIAO TIẾP |
STARTER |
10 |
2.600.000 |
2.500.000 |
2.300.000 |
2.300.000 |
2.200.000 |
BASIC |
10 |
2.600.000 |
2.500.000 |
2.300.000 |
2.300.000 |
2.200.000 |
|
STANDARD |
10 |
2.600.000 |
2.500.000 |
2.300.000 |
2.300.000 |
2.200.000 |
|
HIGHER |
10 |
2.800.000 |
2.700.000 |
2.600.000 |
2.600.000 |
2.500.000 |
|
MASTER |
10 |
3.200.000 |
3.100.000 |
3.000.000 |
3.000.000 |
2.900.000 |
|
NGÀNH NGHỀ |
8 |
2.500.000 |
2.400.000 |
2.300.000 |
2.300.000 |
2.200.000 |
|
KHOÁ KỸ NĂNG TIẾNG ANH DÀNH CHO HSPT |
KHOÁ TIÊNG ANH CHO 6-12 |
6 |
1.000.000 |
900.000 |
800.000 |
800.000 |
700.000 |
KHOÁ TIẾNG ANH CHO 12-15 |
6 |
1.500.000 |
1.400.000 |
1.300.000 |
1.300.000 |
1.200.000 |
|
KHOÁ TIẾNG ANH CHO 16-18 |
6 |
1.800.000 |
1.700.000 |
1.600.000 |
1.600.000 |
1.500.000 |
|
LUYỆN THI TN PT |
LỚP 9 VÀO 10 |
6 |
2.500.000 |
2.400.000 |
2.300.000 |
2.300.000 |
2.200.000 |
LỚP 12 VÀO ĐH |
6 |
3.500.000 |
3.400.000 |
3.300.000 |
3.300.000 |
3.200.000 |
|
CÁC DẠNG LỚP KÈM 1:1 |
VUI LÒNG LIÊN HỆ TƯ VẤN |
LỊCH KHAI GIẢNG CÁC LỚP TIẾNG ANH 06/2025
KHÓA HỌC |
NGÀY |
LỊCH HỌC |
GIỜ HỌC |
|
TAGT |
01/06/2025 |
Chủ Nhật |
8g00 – 9g30 |
|
TAGT |
01/06/2025 |
Chủ Nhật |
9g45 – 11g15 |
|
TOEIC |
01/06/2025 |
Chủ Nhật |
8g30 – 10g00 |
|
TA PT |
02/06/2025 |
Thứ 2 |
8g00 – 9g30 |
|
TA PT |
02/06/2025 |
Thứ 2 |
9g45 – 11g15 |
|
TAGT |
02/06/2025 |
Thứ 2 |
8g30 – 10g00 |
|
IELTS |
03/06/2025 |
Thứ 3 |
8g00 – 9g30 |
|
TA PT |
03/06/2025 |
Thứ 3 |
9g45 – 11g15 |
|
IELTS |
03/06/2025 |
Thứ 3 |
8g30 – 10g00 |
|
TA PT |
06/06/2025 |
Thứ 4 |
14g00 – 15g30 |
|
TAGT |
06/06/2025 |
Thứ 4 |
15g30 – 17g00 |
|
TOEIC |
06/06/2025 |
Thứ 4 |
14g30 – 16g00 |
|
IELTS |
09/06/2025 |
Thứ 2 |
17g00 – 18g30 |
|
TA PT |
09/06/2025 |
Thứ 2 |
18g45 – 20g15 |
|
IELTS |
09/06/2025 |
Thứ 2 |
10g00 – 11g30 |
|
TA PT |
13/06/2025 |
Thứ 4 |
8g00 – 9g30 |
|
IELTS |
13/06/2025 |
Thứ 4 |
9g30 – 11g00 |
|
TA PT |
13/06/2025 |
Thứ 4 |
8g30 – 10g00 |
|
IELTS |
26/06/2025 |
Thứ 5 |
8g00 – 9g30 |
|
IELTS |
02/07/2025 |
Thứ 2 |
17g00 – 19g30 |
|
LUYỆN CC CEFR |
02/07/2025 |
Thứ 2 |
9g30 – 11g00 |
|
TOEIC |
10/07/2025 |
Thứ 5 |
14g00 – 15g30 |
|
TA PT |
10/07/2025 |
Thứ 5 |
16g00 – 17g30 |
|
TAGT |
15/07/2025 |
Thứ 3 |
8g00 – 9g30 |
|
TA PT |
15/07/2025 |
Thứ 3 |
9g30 – 11g00 |
|
TA PT |
21/07/2025 |
Thứ 2 |
14g00 – 15g30 |
|
LUYỆN CC CEFR |
21/07/2025 |
Thứ 2 |
15g30 – 17g00 |
|
IELTS |
23/07/2025 |
Thứ 4 |
8g00 – 9g30 |
|
TOEIC |
23/07/2025 |
Thứ 4 |
17g00 – 19g30 |
|
TA PT |
02/08/2025 |
Thứ 7 |
9g30 – 11g00 |
|
IELTS |
02/08/2025 |
Thứ 7 |
14g00 – 15g30 |
|
TOEIC |
04/08/2025 |
Thứ 2 |
16g00 – 17g30 |
|
TA PT |
04/08/2025 |
Thứ 2 |
8g00 – 9g30 |
|
TA PT |
16/08/2025 |
Thứ 7 |
9g30 – 11g00 |
|
LUYỆN CC CEFR |
16/08/2025 |
Thứ 7 |
14g00 – 15g30 |
|
TA PT |
02/09/2025 |
Thứ 3 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
02/09/2025 |
Thứ 3 |
19g15 – 20g45 |
|
TAGT |
10/09/2025 |
Thứ 4 |
17g30 – 19g00 |
|
IELTS |
10/09/2025 |
Thứ 4 |
19g15 – 20g45 |
|
TA PT |
18/09/2025 |
Thứ 5 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
18/09/2025 |
Thứ 5 |
19g15 – 20g45 |
|
TA PT |
23/09/2025 |
Thứ 3 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
23/09/2025 |
Thứ 3 |
19g15 – 20g45 |
|
IELTS |
05/10/2025 |
Thứ 7 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
05/10/2025 |
Thứ 7 |
19g15 – 20g45 |
|
IELTS |
08/10/2025 |
Thứ 4 |
17g30 – 19g00 |
|
TOEIC |
08/10/2025 |
Thứ 4 |
19g15 – 20g45 |
|
TAGT |
16/10/2025 |
Thứ 5 |
17g30 – 19g00 |
|
IELTS |
16/10/2025 |
Thứ 5 |
19g15 – 20g45 |
|
LUYỆN CC CEFR |
20/10/2025 |
Thứ 2 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
06/11/2025 |
Thứ 5 |
19g15 – 20g45 |
|
TA PT |
10/11/2025 |
Thứ 2 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
18/11/2025 |
Thứ 3 |
19g15 – 20g45 |
|
TOEIC |
04/12/2025 |
Thứ 5 |
17g30 – 19g00 |
|
TA PT |
10/12/2025 |
Thứ 4 |
19g15 – 20g45 |
|
IELTS |
16/12/2025 |
Thứ 3 |
17g30 – 19g00 |
|
IELTS |
24/12/2025 |
Thứ 4 |
19g15 – 20g45 |
GHI CHÚ:
Trên đây là lịch khai giảng dự kiến các lớp, phụ huynh và học sinh có thể đăng ký lịch học theo nguyện vọng để được sắp xếp lớp phù hợp. Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi !